Có 3 kết quả:
回升 huí shēng ㄏㄨㄟˊ ㄕㄥ • 回声 huí shēng ㄏㄨㄟˊ ㄕㄥ • 回聲 huí shēng ㄏㄨㄟˊ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise again after a fall
(2) to pick up
(3) rally (stock market etc)
(2) to pick up
(3) rally (stock market etc)
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng vọng, tiếng dội, tiếng vang
Từ điển Trung-Anh
echo
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếng vọng, tiếng dội, tiếng vang
Từ điển Trung-Anh
echo