Có 3 kết quả:

回升 huí shēng ㄏㄨㄟˊ ㄕㄥ回声 huí shēng ㄏㄨㄟˊ ㄕㄥ回聲 huí shēng ㄏㄨㄟˊ ㄕㄥ

1/3

huí shēng ㄏㄨㄟˊ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to rise again after a fall
(2) to pick up
(3) rally (stock market etc)

Từ điển phổ thông

tiếng vọng, tiếng dội, tiếng vang

Từ điển Trung-Anh

echo

Từ điển phổ thông

tiếng vọng, tiếng dội, tiếng vang

Từ điển Trung-Anh

echo